|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăng nhăng
 | frivole; volage | | |  | Chàng trai lăng nhăng | | | garçon frivole | | |  | người chồng lăng nhăng | | | mari volage | | |  | inconsistant; peu sérieux | | |  | Tính tình lăng nhăng | | | caractère inconsistant | | |  | Lời nói lăng nhăng | | | des paroles peu sérieuses |
|
|
|
|